|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt ruột
 | [cắt ruột] |  | danh từ | |  | (Đau cắt ruột) A piercing pain. | |  | (anat) enterotomy |  | tính từ | |  | piercing | |  | rét cắt ruột | | biting cold, bitter cold, piercing cold |
(Đau cắt ruột)A piercing pain Rét cắt ruột Biting cold
|
|
|
|